当前位置:十环网查询工具
>> 行政区划 >>外国政区>>亚洲>>越南
- 行政区划:越南地方政府分为以下各级:省(tỉnh)、市(Thành
phố)——县(huyện)、镇(thị)、区(quận)——乡、村、坊。直辖市分为若干
区,城市(thị)包括 Thành phố
[城铺] 和 Thị xã[市社] 。以下资料译自“越南旅游网”(www.vietnamtourism.com)[越南文]。大概是2004年的资料。部分汉字书写名未得有司认证。
关于越南地方政府中文译名调整的说明:综合评估后,越南的一级地方中,tỉnh仍旧翻译为省,Thành
phố(包括次级的)翻译为市;次级地方政府中,huyện仍旧翻译为县,Thị xã
翻译为镇(原来多翻译为市),quận统一翻译为区(原来区、区通用)
二级区划中,市25,镇60,区42,县534。
省 |
市、区 |
县 |
东南 Dong Nom Bo |
胡志明市
Ho Chi Minh |
1~12区
新平区(Tân Bình)
新富区(Tân Phú)
平盛区(Bình
Thạnh)
富润区(Phú Nhuận)
首德区( Thủ Đức)
旧邑区(Gò Vấp)
平新区( Bình Tân) |
芽皮县Nhà Bè) 芹耶县(Cần Giờ) 庄鹏县(Hóc
Môn)
苏志县(Củ Chi) 平政县(Bình Chánh) |
林同 Lâm Đồng |
大叻市( Đà Lạt)
保禄市(Bảo Lộc) |
宝林县(Bảo Lâm) 吉仙县(Cát Tiên) 夷灵县(Di
Linh)
多蝶县(Đạ Tẻh) 单阳县(Đơn Dương) 德重县(Đức
Trọng)
多怀县(Đạ Huoai) 林河县(Lâm Hà,) 洛阳县(Lạc Dương) |
宁顺 Ninh Thuận |
藩朗-塔占市
(Phan Rang -Tháp Chàm) |
宁海县(Ninh Hải) 宁福县(Ninh Phước) 宁山县(Ninh Sơn)
博爱县(Bác Ái) |
平福省
Binh Phuoc |
东帅镇(Đồng Xoài) |
61,540 |
168 |
|
|
|
同富县(Đồng Phú) |
75,573 |
929 |
平隆县(Bình Long) |
125,110 |
756 |
福隆县(Phước Long) |
177,101 |
1,859 |
真城县(Chơn Thành) |
59,856 |
415 |
禄宁县(Lộc Ninh) |
109,190 |
863 |
蒲沓县(Bù Đốp) |
51,597 |
378 |
蒲登县(Bù Đăng) |
108,855 |
1,488 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
西宁 Tây Ninh |
西宁市(Tây Ninh) |
新边县(Tân Biên) 新州县(Tân Châu) 长鹏县(Trảng Bàng)
周城县(Châu Thành) 和城县(Hòa Thành) 滨桥县(Bến Cầu)
鹅斗县(Gò Dầu) 阳明州县(Dương Minh Châu) |
平阳省
Bình Dương |
土龙木镇
(Thủ Dầu Một) |
159,912 |
88 |
|
|
|
变吉县(Bến Cát) |
119,138 |
588 |
富教县(Phú Giáo) |
67,252 |
541 |
◆◆县(Dầu Tiếng) |
92,592 |
720 |
顺安县(Thuận An) |
164,642 |
84 |
新渊县(Tân Uyên) |
131,232 |
601 |
迤安县(Dĩ An) |
136,530 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
同奈 Dong Nai |
边和市(Biên Hòa)
隆庆市(Long Khánh) |
新富县(Tân Phú) 定馆县(Định Quán,) 永久县(Vĩnh
Cửu)
丛日县(Thống Nhất)
春禄县(Xuân Lộc) 龙成县(Long Thành)
仁泽县(Nhơn Trạch) 锦◆县(Cẩm Mỹ)
浪◆县(Trảng Bom) |
平顺省
Bình Thuận |
藩切市(Phan Thiết) |
202,032 |
206 |
|
|
|
绥丰县(Tuy Phong) |
90,819 |
755 |
咸津县(Hàm Tân) |
168,717 |
941 |
北平县(Bắc Bình) |
108,224 |
1,779 |
德玲县(Đức Linh) |
132,650 |
536 |
衔顺北县(Hàm Thuận Bắc) |
156,535 |
1,277 |
性灵县(Tánh Linh) |
98,679 |
1,174 |
衔顺南县(Hàm Thuận Nam) |
91,114 |
1,052 |
富贵岛(Phú Quí) |
22,609 |
16 |
巴地-头顿
Bà Rịa -
Vũng Tàu |
头顿市(Vũng Tàu ) |
254,905 |
140 |
|
|
|
巴地镇(Bà Rịa) |
84,592 |
91 |
|
|
|
周德县(Châu Đức) |
149,707 |
421 |
隆田县(Long Điền) |
118,862 |
77 |
川木县(Xuyên Mộc) |
132,117 |
642 |
坦赭县(Đất Đỏ) |
62,683 |
190 |
新城县(Tân Thành) |
101,559 |
338 |
昆仑岛(Côn Đảo) |
4,466 |
75 |
省 |
市、区 |
县 |
湄公河三角洲 Mekong River Delta |
隆安 Long An |
新安市(Tân An) |
槟陆县(Bến Lức) 芹度县(Cần Đước) 芹宜县(Cần
Giuộc)
周城县(Châu Thành)
德和县(Đức Hòa) 新兴县(Tân Hưng)
德惠县(Đức Huệ) 沐化县(Mộc Hóa)
新盛县(Tân Thạnh)
新志县(Tân Trụ) 青和县(Thạnh Hóa) 首夏县(Thủ Thừa)
永兴县(Vĩnh Hưng) |
同塔 Đồng Tháp |
高朗市(Cao Lãnh )
沙沥市(Sa Đéc ) |
鸿御县(Hồng Ngự) 新鸿县(Tân Hồng) 三农县(Tam Nông)
青平县(Thanh Bình) 塔梅县(Tháp Mười) 高朗县(Cao Lãnh)
陆武县(Lấp Vò) 周城县(Châu Thành) 来头县(Lai Vung) |
省、市 |
次级区划 |
E2003 |
面积 |
次级区划 |
E2003 |
面积 |
安江省
An Giang |
龙川市(Long Xuyên) |
263,838 |
107 |
|
|
|
朱笃镇(Châu Đốc) |
112,155 |
100 |
靖边县(Tịnh Biên) |
115,901 |
337 |
安富县(An Phú) |
178,613 |
209 |
知宗县(Tri Tôn) |
118,648 |
598 |
新州县(Tân Châu) |
159,719 |
159 |
真枚县(Chợ Mới) |
362,492 |
355 |
富新县(Phú Tân) |
237,965 |
307 |
周城县(Châu Thành) |
171,480 |
347 |
周富县(Châu Phú) |
244,305 |
426 |
瑞山县(Thoại Sơn) |
187,620 |
456 |
前江 Tiền Giang |
美荻市(Mỹ Tho)
鹅贡市(Gò Công) |
凯比县(Cái Bè) 凯来县( Cai Lậy ) 周城县(
Châu Thành)
屯焦县(Chợ Gạo)
鹅贡西县(Gò Công Tây) 鹅贡东县(Gò Công Đông)
新福县(Tân Phước) |
永隆 Vĩnh Long |
永隆市(Vĩnh Long) |
隆湖县(Long Hồ) 芒池县(Măng Thít) 平明县(Bình
Minh)
三平县(Tam Bình) 茶温县(Trà Ôn) 头廉县(Vũng Liêm) |
槟知省
Bến Tre |
槟知市(Bến Tre) |
115,433 |
66 |
|
|
|
周城县(Châu Thành) |
167,472 |
229 |
平大县(Bình Đại) |
131,813 |
381 |
真洛县(Chợ Lách) |
134,584 |
189 |
巴知县(Ba Tri) |
201,802 |
351 |
谟开县(Mỏ Cày) |
274,265 |
370 |
盛富县(Thanh
Phú) |
131,964 |
401 |
炯钟县(Giồng Trôm) |
186,719 |
311 |
|
|
|
建江 Kiên Giang |
迪石市(Rạch Giá)
河仙市(Hà Tiên) |
周城县(Châu Thành) 鸿达县(Hòn Đất)
仝盈县(Giồng Giềng) 安明县(An Minh)
新协县(Tân Hiệp) 永顺县(Vĩnh
Thuận)
建良县(Kiên Lương) 安边县(An Biên)
孤◆县(Gò
Quao)
富国县(Phú Quốc) 建海县(Kiên Hải) (2岛县-huyện đảo) |
芹苴市 Cần Thơ |
宁桥区(Ninh Kiều)
平水区(Bình Thủy)
丐棱区(Cái Răng)
乌门区(Ô Môn) |
丰田县(Phong Điền) 红旗县(Cờ Đỏ )
秃碌县(Thốt Nốt)
永盛县(Vĩnh Thạnh) |
后江 Hậu Giang |
渭城市(Vị Thanh) |
隆美县(Long Mỹ) 渭水县(Vị Thủy) 凤协县(Phụng Hiệp)
◆◆县(Châu Thành A) 周城县(Châu Thành) |
茶荣 Trà Vinh |
茶荣市(Trà Vinh) |
橫橋县(Cầu Ngang) 划桥县(Cầu Kè) 周城县(Châu
Thành)
小芹县(Tiểu Cần)
茶句县(Trà Cú)
港龙县(Càng Long)
缘海县(Duyên Hải) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
朔庄 Sóc Trăng |
朔庄市(Sóc Trăng) |
隆富县(Long Phú) 美川县(Mỹ Xuyên)
永周县(Vĩnh Châu)
美秀县(Mỹ Tú)
盛治县(Thạnh
Trị) 计策县(Kế Sách)
古劳蓉县(Cù Lao Dung) ◆◆县(Ngã Năm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
薄寮省
Bạc Liêu |
薄寮镇(Bạc Liêu) |
35,363 |
175 |
|
|
|
永利县(Vĩnh Lợi) |
187,515 |
652 |
嘉莱县(Giá Rai) |
125,690 |
348 |
源民县(Hồng Dân) |
95,182 |
424 |
福龙县(Phước Long) |
106,545 |
405 |
东海县(Đông Hải) |
130,557 |
550 |
|
|
|
金瓯 Cà Mau |
金瓯市(Cà Mau) |
|
|
|
|
|
蝙蝠潭县(Đầm Dơi) |
|
|
陈文时县(Trần Văn Thời) |
|
|
玉显县(Ngọc Hiển) |
|
|
街诺县(Cái Nước) |
|
|
幽明县(U Minh) |
|
|
◆◆县(Năm Căn) |
|
|
泰平县(Thới Bình) |
|
|
富新县(Phú Tân) |
|
|
|
|
|