西北 Tay Bac |
和平 Hòa Bình |
和平市(Hòa Bình) |
金杯县(Kim Bôi) 祺山县(Kỳ Sơn)
乐山县(Lạc Sơn) 梁山县(Lương Sơn)
乐水县(Lạc Thủy) 新乐县(Tân
Lạc) 安水县(Yên Thủy) 高峰县(Cao Phong)
陀北县(Đà
Bắc) 梅州县(Mai Châu) |
山罗 Sơn La |
山罗市(Sơn La) |
琼涯县(Quỳnh Nhai) 孟罗县(Mường La) 顺州县(Thuận Châu) 北安县(Bắc Yên)
符安县(Phù Yên) 木州县(Mộc Châu)
梅山县(Mai Sơn) 安州县(Yên Châu)
马河县(Sông Mã)
◆◆县(Sốp Cộp) |
莱州 Lai Châu |
莱州市(Lai Châu) |
封土县(Phong Thổ) 三堂县(Tam Đường) 芒寺县(Mường Tè) 巡胡县(Sìn Hồ)
碳渊县(Than Uyên) |
奠边 Điện Biên |
奠边府市
(Điện Biên Phủ)
孟雷市(Mường Lay) |
达取县(Tủa Chùa) 巡教县(Tuần Giáo) 奠边东县(Điện Biên Đông)
芒齐县(Mường Nhè)
孟搽县(Mường Chà) 奠边县(Điện Biên) |
东北 Dong Bac |
河江 Hà Giang |
河江市(Hà Giang) |
同文县(Ðồng Vãn) 苗划县(Mèo Vạc) 安明县(Yên
Minh) 管薄县(Quản Bạ)
北光县(Bắc Quang) 新民县(Xín Mần) 渭川县(Vị Xuyên) 北湄县(Bắc Mê)
广平县(Quang Bình) 黄树肥县(Hoàng Su Phì) |
高平 Cao Bằng |
高平市(Cao Bằng) |
原平县(Nguyên Bình) 保乐县(Bảo Lạc) 重庆县(Trùng
Khánh) 广渊县(Quảng Uyên)
和安县(Hoà An) 石安县(Thạch
An)
河广县(Hà Quảng) 茶岭县(Trà Lĩnh)
通农县(Thông
Nông)
福和县(Phục Hoà) 下朗县(Hạ Lang ) 保林县(Bảo
Lâm) |
老街 Lào Cai |
老街市(Lào Cai)
[原甘塘市(Cam Duong)
2002年并入老街市] |
芒康县(Mường Khương) 沙坝县(Sa Pa)
北河县( Bắc Hà) 巴沙县(Bát Xát)
保胜县(Bảo Thắng)
保安县(Bảo Yên) 文板县(Văn Bàn) 丝梅街县(Si Ma Cai) |
北氵件 省
Bắc
Kạn |
北氵件
镇(Bắc Kạn) |
31,606 |
132 |
三池县(Ba Bể) |
47,910 |
678 |
新市县(Chợ Mới) |
37,665 |
606 |
白松县(Bạch Thông) |
31,585 |
546 |
屯市县(Chợ Đồn) |
49,296 |
913 |
银山县(Ngân Sơn) |
29,509 |
644 |
纳里县(Na Rì) |
38,833 |
834 |
博南县(Pác Nặm) |
26,476 |
474 |
|
|
|
谅山 Lạng Sơn |
谅山市(Lạng Sơn) |
友陇县(Hữu Lũng) 芝陵县(Chi Lăng) 高鹿县(Cao
Lộc)
鹿平县(Lộc Bình)
亭立县(Đình Lập) 万灵县(Văn
Lãng)
长定县(Tràng Định) 文官县(Văn Quan)
平嘉县(Bình Gia)
北山县(Bắc Sơn) |
宣光 Tuyên Quang |
宣光市(Tuyên Quang) |
咸安县(Hàm Yên) 山阳县(Sơn Dương) 安山县( Yên Sơn)
占化县(Chiêm Hoá) 纳杭县(Nà Hang) |
安沛 Yên Bái |
安沛市(Yên Bái)
义露市(Nghĩa Lộ) |
鎮安县(Trấn Yên) 文安县(Văn Yên) 文振县(Văn
Chấn)
安平县(Yên Bình)
陸安县(Lục Yên) 陈秀县(Trạm
Tấu)
木江界县(Mù Cang Chải) |
太原 Thái Nguyên |
太原市(Thái Nguyên)
双贡市(Sông Công) |
同喜县(Đồng Hỷ) 大慈县(Đại Từ) 定化县(Định
Hoá)
富梁县(Phú Lương) 武涯县(Võ Nhai) 富平县(Phú Bình)
福安县(Phổ Yên) |
富寿 Phú Thọ |
越池市(Việt Trì)
富寿市(Phú Thọ) |
夏和县(Hạ Hòa) 青波县(Thanh Ba) 端雄县(Ðoan Hùng)
清山县(Thanh Sơn) 安立县(Yên Lập) 符宁县(Phù Ninh)
林滔县(Lâm Thao) 三农县(Tam Nông) 清水县(Thanh
Thuỷ)
干可县(Cẩm Khê) |
永富 Vĩnh Phúc |
永安市(Vĩnh Yên)
富安市(Phúc Yên) |
立石县(Lập Thạch) 三阳县(Tam Dương) 平川县(Bình Xuyên)
迷灵县(Mê Linh)
永松县(Vĩnh Tường) 安乐县(Yên Lạc)
三岛县(Tam Đảo) |
|
|
|
北江省
Bắc Giang |
北江市(Bắc Giang) |
100,100 |
32 |
|
|
|
陆岸县(Lục Ngạn) |
195,989 |
1,012 |
新安县(Tân Yên) |
161,835 |
204 |
陆南县(Lục Nam) |
202,886 |
597 |
协和县(Hiệp Hoà) |
210,980 |
201 |
安世县(Yên Thế) |
91,934 |
301 |
安腾县(Yên Dũng) |
162,497 |
213 |
山洞县(Sơn Động) |
70,629 |
844 |
越安县( Việt
Yên) |
156,682 |
171 |
朗江县(Lạng Giang) |
184,956 |
246 |
|
|
|
北宁省
Bắc Ninh |
北宁市(Bắc Ninh) |
81,012 |
26 |
|
|
|
桂武县(Quế Võ) |
154,694 |
171 |
安防县(Yên Phong) |
146,040 |
113 |
仙游县(Tiên Du) |
131,118 |
108 |
苏山县(Từ Sơn) |
123,296 |
61 |
嘉平县(Gia Bình) |
102,753 |
108 |
顺诚县(Thuận Thành) |
143,688 |
116 |
良西县(Lương Tài) |
103,156 |
101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
广宁 Quảng Ninh |
下龙市(Hạ Long)
锦普市(Cẩm Phả)
芒街市(Móng Cái)
汪秘市(Uông Bí) |
平辽县(Bình Liêu) 潭河县(Đầm Hà)
先安县(Tiên Yên)
波制县(Ba Chẽ)
云屯县(Vân Ðồn)
东朝县(Ðông Triều)
横菩县(Hoành Bồ) 姑苏县(Cô Tô)
海河县(Hải Hà)
安兴县(Yên Hưng) |
省 |
市、区 |
县 |
红河三角洲 Chiru Tho Song Hong |
河内市 Hanoi |
巴亭区(Ba Ðình)
还剑区(Hoàn Kiếm)
栋多区(Ðống Ða)
二征夫人区(Hai Bà Trưng)
青春区(Thanh Xuân)
西湖区(Tây Hồ)
纸桥区(Cầu Giấy)
雄梅区(Hoàng Mai)
冷边区(Long Biên) |
嘉林县(Gia Lâm) 东英县(Ðông Anh) 塑山县(Sóc Sơn)
慈廉县(Từ Liêm)
清池县(Thanh Trì) |
海防市 Hải Phòng |
鸿鹂区(Hồng Bàng)
黎真区(Lê Chân)
吴权区(Ngô Quyền)
建安区(Kiến An)
海安区(Hải An)
涂山市(Đồ Sơn) |
安老县(An Lão) 吉海县(Cát Hải) 水源县(Thủy
Nguyên)
建瑞县(Kiến Thụy) 永宝县(Vĩnh Bảo) 先郎县(Tiên Lãng)
安阳县(An Dương) 白龙尾县(Bạch Long Vĩ) |
河西 Hà Tây |
河东市(Hà Ðông)
山西市(Sơn Tây) |
国威县(Quốc Oai) 章眉县(Chương Mỹ) 青威县(Thanh
Oai)
常新县(Thường Tín)
眉德县(Mỹ Đức) 翁和县(Ứng
Hoà)
富宣县(Phú Xuyên) 怀德县(Hoài Đức)
丹凤县(Đan
Phượng)
福寿县(Phúc Thọ) 巴维县(Ba Vì)
石室县(Thạch Thất) |
海阳 Hải Dương |
海阳市(Hải Dương) |
志玲县(Chí Linh) 南策县(Nam Sách) 青河县(Thanh
Hà)
京门县(Kinh Môn)
金青县(Kim Thành) 嘉鹿县(Gia
Lộc)
苏基县(Tứ Kỳ) 金江县(Cẩm Giàng)
平江县(Bình Giang)
青棉县(Thanh Miện) 宁江县(Ninh Giang) |
兴安 Hưng Yên |
兴安市(Hưng Yên) |
眉好县(Mỹ Hào) 文林县(Văn Lâm) 安眉县(Yên Mỹ)
会州县(Khoái Châu)
文江县(Văn Giang) 恩施县(Ân Thi)
巨府县(Phù Cừ) 金东县(Kim Động)
仙侣县(Tiên
Lữ) |
河南 Hà Nam |
府里市(Phủ Lý) |
对仙县(Duy Tiên) 金鹏县(Kim Bảng) 利染县(Lý Nhân)
清廉县(Thanh Liêm)
平陆县(Bình Lục) |
南定 Nam Định |
南定市(Nam Định) |
武坂县(Vụ Bản) 麋鹿县(Mỹ Lộc)
雨安县(Ý Yên)
南直县(Nam Trực) 直宁县(Trực Ninh) 春长县(Xuân Trường)
教水县(Giao Thủy) 义兴县(Nghĩa Hưng) 海厚县(Hải Hậu) |
太平 Thai Binh |
太平市(Thái Bình) |
兴河县(Hưng Hà) 奎富县(Quỳnh Phụ) 泰瑞县(Thái Thuỵ)
东兴县(Đông Hưng) 舞秋县(Vũ Thư)
建雄县(Kiến Xương)
仙海县(Tiền Hải) |
宁平 Ninh Bình |
宁平市(Ninh Bình)
三蝶市(Tam Điệp) |
儒关县(Nho Quan) 嘉岩县(Gia Viễn) 和侣县(Hoa Lư,)
安谟县(Yên Mô) 安京县(Yên Khánh) 金山县(Kim Sơn) |